XSMT » XSMT thứ 5 » Xổ số miền Trung 6-11-2025
| Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
|---|---|---|---|
| G8 |
58 |
66 |
80 |
| G7 |
818 |
513 |
945 |
| G6 |
0185
6597
1162 |
0459
9723
8594 |
6379
4841
9769 |
| G5 |
4253 |
8093 |
1699 |
| G4 |
51228
31411
37024
64412
69558
13828
53726 |
80260
68533
71906
01997
89934
83083
73578 |
66152
16687
03889
46715
83831
01343
05427 |
| G3 |
85027
34140 |
32911
46674 |
42952
09519 |
| G2 |
51721 |
65113 |
43533 |
| G1 |
50886 |
14563 |
83570 |
| ĐB |
187487 |
838004 |
149225 |
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| 0 | 4,6 | ||
| 1 | 1,2,8 | 1,3,3 | 5,9 |
| 2 | 1,4,6,7,8,8 | 3 | 5,7 |
| 3 | 3,4 | 1,3 | |
| 4 | 0 | 1,3,5 | |
| 5 | 3,8,8 | 9 | 2,2 |
| 6 | 2 | 0,3,6 | 9 |
| 7 | 4,8 | 0,9 | |
| 8 | 5,6,7 | 3 | 0,7,9 |
| 9 | 7 | 3,4,7 | 9 |
- Xem cao thủ dự đoán xổ số miền Trung hôm nay chuẩn đét
- Hãy tham gia quay thử KQXSMT để nhận cặp số đẹp nhất
- Xem thêm thống kê lô gan xổ số miền Trung
- Xem bảng kết quảXSMT 30 ngày
XSMT » XSMT thứ 5 » Xổ số miền Trung 30-10-2025
| Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
|---|---|---|---|
| G8 |
26 |
26 |
96 |
| G7 |
994 |
741 |
112 |
| G6 |
6016
6595
9129 |
7648
1404
0744 |
2148
7799
0118 |
| G5 |
2752 |
8414 |
4440 |
| G4 |
73893
61374
75327
11009
10410
75491
77937 |
15187
81157
48634
75094
37476
63427
76226 |
71830
86354
68031
35132
03135
75627
60442 |
| G3 |
64382
59029 |
14111
31391 |
85094
02720 |
| G2 |
23310 |
85537 |
54615 |
| G1 |
69895 |
83494 |
28667 |
| ĐB |
737859 |
965524 |
680822 |
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| 0 | 9 | 4 | |
| 1 | 0,0,6 | 1,4 | 2,5,8 |
| 2 | 6,7,9,9 | 4,6,6,7 | 0,2,7 |
| 3 | 7 | 4,7 | 0,1,2,5 |
| 4 | 1,4,8 | 0,2,8 | |
| 5 | 2,9 | 7 | 4 |
| 6 | 7 | ||
| 7 | 4 | 6 | |
| 8 | 2 | 7 | |
| 9 | 1,3,4,5,5 | 1,4,4 | 4,6,9 |
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:
- Xem kết quả xổ số Bình Định
- Xem kết quả xổ số Quảng Trị
- Xem kết quả xổ số Quảng Bình
- Xem kết quả Xổ số miền Trung Thứ 6
- Xem thêm KQXSMT hôm qua
XSMT » XSMT thứ 5 » Xổ số miền Trung 23-10-2025
| Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
|---|---|---|---|
| G8 |
97 |
65 |
69 |
| G7 |
183 |
455 |
162 |
| G6 |
6916
7369
0714 |
2909
0932
8155 |
5686
1488
8600 |
| G5 |
0311 |
3890 |
4392 |
| G4 |
91027
52446
42505
08831
59449
20334
04014 |
56612
23208
13744
21854
49076
87517
71506 |
60996
00756
70352
74838
52068
75643
06483 |
| G3 |
96312
30904 |
60950
05405 |
59176
88043 |
| G2 |
92584 |
95651 |
94416 |
| G1 |
60190 |
95297 |
61954 |
| ĐB |
314630 |
464198 |
414063 |
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| 0 | 4,5 | 5,6,8,9 | 0 |
| 1 | 1,2,4,4,6 | 2,7 | 6 |
| 2 | 7 | ||
| 3 | 0,1,4 | 2 | 8 |
| 4 | 6,9 | 4 | 3,3 |
| 5 | 0,1,4,5,5 | 2,4,6 | |
| 6 | 9 | 5 | 2,3,8,9 |
| 7 | 6 | 6 | |
| 8 | 3,4 | 3,6,8 | |
| 9 | 0,7 | 0,7,8 | 2,6 |
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:
- Xem kết quả xổ số Keno Vietlott
- Xem kết quả xổ số Mega 6/45
- Xem kết quả xổ số MAX 3D
- Xem kết quả xổ số MAX 4D
- Xem kết quả xổ số Power 655
XSMT » XSMT thứ 5 » Xổ số miền Trung 16-10-2025
| Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
|---|---|---|---|
| G8 |
97 |
58 |
05 |
| G7 |
565 |
962 |
194 |
| G6 |
7510
8582
6019 |
7893
5094
5675 |
2741
5850
7674 |
| G5 |
2891 |
2115 |
5918 |
| G4 |
59755
77809
83819
99163
17558
91454
50131 |
04563
46496
27130
41532
42020
10997
81773 |
50665
53909
48025
18444
08744
63346
36926 |
| G3 |
24540
95244 |
48205
65526 |
73669
54017 |
| G2 |
96559 |
01054 |
01666 |
| G1 |
25932 |
94038 |
72925 |
| ĐB |
894041 |
728951 |
404233 |
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| 0 | 9 | 5 | 5,9 |
| 1 | 0,9,9 | 5 | 7,8 |
| 2 | 0,6 | 5,5,6 | |
| 3 | 1,2 | 0,2,8 | 3 |
| 4 | 0,1,4 | 1,4,4,6 | |
| 5 | 4,5,8,9 | 1,4,8 | 0 |
| 6 | 3,5 | 2,3 | 5,6,9 |
| 7 | 3,5 | 4 | |
| 8 | 2 | ||
| 9 | 1,7 | 3,4,6,7 | 4 |
XSMT » XSMT thứ 5 » Xổ số miền Trung 9-10-2025
| Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
|---|---|---|---|
| G8 |
96 |
31 |
52 |
| G7 |
824 |
106 |
855 |
| G6 |
4916
0329
3842 |
9118
1020
5757 |
2974
7837
4343 |
| G5 |
0902 |
2231 |
3730 |
| G4 |
91598
41803
57737
85205
88080
87429
37160 |
41580
39261
78467
13417
39152
42957
61206 |
57089
51523
43448
78061
26900
74483
61683 |
| G3 |
67688
46319 |
35786
01805 |
92147
51537 |
| G2 |
11950 |
94902 |
71158 |
| G1 |
37217 |
20646 |
87959 |
| ĐB |
826578 |
033339 |
524605 |
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| 0 | 2,3,5 | 2,5,6,6 | 0,5 |
| 1 | 6,7,9 | 7,8 | |
| 2 | 4,9,9 | 0 | 3 |
| 3 | 7 | 1,1,9 | 0,7,7 |
| 4 | 2 | 6 | 3,7,8 |
| 5 | 0 | 2,7,7 | 2,5,8,9 |
| 6 | 0 | 1,7 | 1 |
| 7 | 8 | 4 | |
| 8 | 0,8 | 0,6 | 3,3,9 |
| 9 | 6,8 |
XSMT » XSMT thứ 5 » Xổ số miền Trung 2-10-2025
| Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
|---|---|---|---|
| G8 |
05 |
16 |
27 |
| G7 |
494 |
998 |
994 |
| G6 |
4554
2513
1124 |
4681
4598
3390 |
7535
9569
9054 |
| G5 |
4829 |
5661 |
1254 |
| G4 |
19016
73948
81200
88366
17420
05399
97451 |
74850
46704
34649
53714
27917
23878
68746 |
86887
76225
66103
56130
33802
36218
48647 |
| G3 |
62165
04350 |
06107
96918 |
92798
53490 |
| G2 |
49765 |
77029 |
69232 |
| G1 |
93930 |
63140 |
92297 |
| ĐB |
562990 |
432514 |
891563 |
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| 0 | 0,5 | 4,7 | 2,3 |
| 1 | 3,6 | 4,4,6,7,8 | 8 |
| 2 | 0,4,9 | 9 | 5,7 |
| 3 | 0 | 0,2,5 | |
| 4 | 8 | 0,6,9 | 7 |
| 5 | 0,1,4 | 0 | 4,4 |
| 6 | 5,5,6 | 1 | 3,9 |
| 7 | 8 | ||
| 8 | 1 | 7 | |
| 9 | 0,4,9 | 0,8,8 | 0,4,7,8 |
XSMT » XSMT thứ 5 » Xổ số miền Trung 25-9-2025
| Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
|---|---|---|---|
| G8 |
88 |
90 |
70 |
| G7 |
369 |
508 |
071 |
| G6 |
2446
5272
3719 |
2212
5905
6032 |
4401
0549
3884 |
| G5 |
2496 |
0768 |
7578 |
| G4 |
18066
86512
42635
63550
20098
41231
01397 |
28756
82302
81421
25464
56568
23404
32904 |
17450
38219
74329
43411
25396
83387
28972 |
| G3 |
86244
30539 |
63513
94200 |
72645
93377 |
| G2 |
02134 |
40022 |
95075 |
| G1 |
71936 |
73475 |
89123 |
| ĐB |
091434 |
453805 |
548107 |
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| 0 | 0,2,4,4,5,5,8 | 1,7 | |
| 1 | 2,9 | 2,3 | 1,9 |
| 2 | 1,2 | 3,9 | |
| 3 | 1,4,4,5,6,9 | 2 | |
| 4 | 4,6 | 5,9 | |
| 5 | 0 | 6 | 0 |
| 6 | 6,9 | 4,8,8 | |
| 7 | 2 | 5 | 0,1,2,5,7,8 |
| 8 | 8 | 4,7 | |
| 9 | 6,7,8 | 0 | 6 |
XSMT thứ 5 hàng tuần có 3 đài mở thưởng gồm các đài Bình Định, Quảng Bình và Quảng Trị. Kết quả xổ số miền Trung thứ năm hàng tuần được tường thuật trực tiếp nhanh và chính xác nhất từ 17h15p - 17h30p tại trường quay, bạn có thể theo dõi trực tiếp kết quả hôm nay cùng với dò lại kết quả tuần rồi, và các tuần trước đó.
Nếu may mắn trúng thưởng liên hệ đổi thưởng tại các địa chỉ sau:
Địa chỉ: 304 Phan Bội Châu, TP. Quy Nhơn.
ĐT: 056. 38 2222 42 – 38 22 809 - Fax: 056. 382 166.
Địa chỉ: 02 Huyền Trân Công Chúa - TP. Đông Hà.
ĐT: 55-38 29 373 - 38 22 834.
Địa chỉ: 8B Hương Giang - Đồng Hới - Quảng Bình.
ĐT: 052.3822378.
Tham khảo soi cầu MT chính xác nhất và kết quả xổ số Power 6/55 của Vietlott.
- Miền Bắc18h15'
- Bình Phước16h15'
- Hậu Giang16h15'
- TP Hồ Chí Minh16h15'
- Long An16h15'
- Đà Nẵng17h15'
- Đắc Nông17h15'
- Quảng Ngãi17h15'
- Power 6/5518h15'
- Max 3D Pro18h15'