Trực tiếp XSMT - Xổ số đài miền Trung hôm nay
KQXSMT » XSMT thứ 4 » XSMT ngày 10-12-2025
| Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| 0 | ||
| 1 | ||
| 2 | ||
| 3 | ||
| 4 | ||
| 5 | ||
| 6 | ||
| 7 | ||
| 8 | ||
| 9 |
- Hãy tham gia quay thử miền Trung để nhận cặp số đẹp nhất
- Xem thêm thống kê lô gan miền Trung
- Xem cao thủ dự đoán miền Trung hôm nay chuẩn đét
SXMT - SX miền Trung hôm qua
XSMT thứ 3 » XSMT ngày 9-12-2025
| Đắk Lắk | Quảng Nam | |
|---|---|---|
| G8 |
49 |
59 |
| G7 |
850 |
762 |
| G6 |
2757
2396
0750 |
7896
6713
7780 |
| G5 |
8537 |
8887 |
| G4 |
30141
29876
53939
75597
01513
29912
62951 |
88251
25836
98035
55057
93414
79822
91874 |
| G3 |
38997
82364 |
70489
56644 |
| G2 |
37735 |
96495 |
| G1 |
89123 |
07633 |
| ĐB |
834060 |
735438 |
| Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
|---|---|---|
| 0 | ||
| 1 | 2,3 | 3,4 |
| 2 | 3 | 2 |
| 3 | 5,7,9 | 3,5,6,8 |
| 4 | 1,9 | 4 |
| 5 | 0,0,1,7 | 1,7,9 |
| 6 | 0,4 | 2 |
| 7 | 6 | 4 |
| 8 | 0,7,9 | |
| 9 | 6,7,7 | 5,6 |
- Xem bảng kết quả XSMT 30 ngày
- Xem thêm KQXS Minh Ngọc
XSMTRUNG - So xo mien Trung hôm kia
XSMT thứ 2 » XSMT ngày 8-12-2025
| Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
|---|---|---|
| G8 |
58 |
18 |
| G7 |
177 |
617 |
| G6 |
4828
0040
5264 |
3714
6112
2303 |
| G5 |
0035 |
6930 |
| G4 |
43329
31511
04719
79047
81459
00498
25533 |
32498
85974
77437
09370
70544
69094
50984 |
| G3 |
98296
89756 |
44110
54458 |
| G2 |
29853 |
37543 |
| G1 |
65314 |
47497 |
| ĐB |
995605 |
266471 |
| Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 5 | 3 |
| 1 | 1,4,9 | 0,2,4,7,8 |
| 2 | 8,9 | |
| 3 | 3,5 | 0,7 |
| 4 | 0,7 | 3,4 |
| 5 | 3,6,8,9 | 8 |
| 6 | 4 | |
| 7 | 7 | 0,1,4 |
| 8 | 4 | |
| 9 | 6,8 | 4,7,8 |
XSKTMT - XSKT miền Trung
XSMT chủ nhật » XSMT ngày 7-12-2025
| Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
|---|---|---|---|
| G8 |
67 |
06 |
54 |
| G7 |
958 |
785 |
384 |
| G6 |
0281
8035
8570 |
2596
7394
1677 |
9784
3274
0113 |
| G5 |
2541 |
0380 |
1569 |
| G4 |
50492
87777
40143
15144
18669
78491
11858 |
31123
66070
54170
79201
22257
88582
45629 |
11326
06199
46946
47728
61280
92357
74078 |
| G3 |
78796
57634 |
16062
09514 |
84636
17667 |
| G2 |
83588 |
79842 |
99644 |
| G1 |
02739 |
15211 |
00317 |
| ĐB |
710146 |
593376 |
073662 |
| Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
|---|---|---|---|
| 0 | 1,6 | ||
| 1 | 1,4 | 3,7 | |
| 2 | 3,9 | 6,8 | |
| 3 | 4,5,9 | 6 | |
| 4 | 1,3,4,6 | 2 | 4,6 |
| 5 | 8,8 | 7 | 4,7 |
| 6 | 7,9 | 2 | 2,7,9 |
| 7 | 0,7 | 0,0,6,7 | 4,8 |
| 8 | 1,8 | 0,2,5 | 0,4,4 |
| 9 | 1,2,6 | 4,6 | 9 |
SXMTR - XS Miền Trung
XSMT thứ 7 » XSMT ngày 6-12-2025
| Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
|---|---|---|---|
| G8 |
82 |
63 |
03 |
| G7 |
699 |
749 |
201 |
| G6 |
9519
9641
3770 |
9151
2565
8287 |
5928
7302
7641 |
| G5 |
9021 |
4184 |
7387 |
| G4 |
48171
73902
95989
95624
63928
68031
36060 |
47728
61577
67252
43866
09463
93927
41322 |
10094
61989
01048
54751
06032
89347
29668 |
| G3 |
21838
43842 |
43696
25095 |
27756
44174 |
| G2 |
45487 |
70736 |
49416 |
| G1 |
84676 |
34540 |
74597 |
| ĐB |
419499 |
683397 |
547993 |
| Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
|---|---|---|---|
| 0 | 2 | 1,2,3 | |
| 1 | 9 | 6 | |
| 2 | 1,4,8 | 2,7,8 | 8 |
| 3 | 1,8 | 6 | 2 |
| 4 | 1,2 | 0,9 | 1,7,8 |
| 5 | 1,2 | 1,6 | |
| 6 | 0 | 3,3,5,6 | 8 |
| 7 | 0,1,6 | 7 | 4 |
| 8 | 2,7,9 | 4,7 | 7,9 |
| 9 | 9,9 | 5,6,7 | 3,4,7 |
SXMTRUNG - KQXS miền Trung
XSMT thứ 6 » XSMT ngày 5-12-2025
| Gia Lai | Ninh Thuận | |
|---|---|---|
| G8 |
95 |
86 |
| G7 |
822 |
241 |
| G6 |
1001
7539
7950 |
2380
0718
1828 |
| G5 |
5110 |
9524 |
| G4 |
39508
61093
98130
56589
09360
23386
35801 |
15471
16695
64126
84004
79632
21595
37897 |
| G3 |
55657
85347 |
84054
09088 |
| G2 |
10887 |
87080 |
| G1 |
60236 |
37517 |
| ĐB |
097599 |
721878 |
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| 0 | 1,1,8 | 4 |
| 1 | 0 | 7,8 |
| 2 | 2 | 4,6,8 |
| 3 | 0,6,9 | 2 |
| 4 | 7 | 1 |
| 5 | 0,7 | 4 |
| 6 | 0 | |
| 7 | 1,8 | |
| 8 | 6,7,9 | 0,0,6,8 |
| 9 | 3,5,9 | 5,5,7 |
Xổ số kiến thiết miền Trung
XSMT thứ 5 » XSMT ngày 4-12-2025
| Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
|---|---|---|---|
| G8 |
78 |
14 |
00 |
| G7 |
041 |
132 |
268 |
| G6 |
2239
1319
0945 |
3747
9726
2269 |
5666
2394
8781 |
| G5 |
4541 |
5078 |
9547 |
| G4 |
41058
42644
71663
16760
00157
85214
96278 |
51860
31506
02837
95182
99673
08546
65271 |
04610
20028
72149
85461
94330
51530
98975 |
| G3 |
62218
63170 |
57637
75186 |
50352
60532 |
| G2 |
69951 |
89443 |
62704 |
| G1 |
14110 |
57745 |
42988 |
| ĐB |
255065 |
213069 |
952626 |
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| 0 | 6 | 0,4 | |
| 1 | 0,4,8,9 | 4 | 0 |
| 2 | 6 | 6,8 | |
| 3 | 9 | 2,7,7 | 0,0,2 |
| 4 | 1,1,4,5 | 3,5,6,7 | 7,9 |
| 5 | 1,7,8 | 2 | |
| 6 | 0,3,5 | 0,9,9 | 1,6,8 |
| 7 | 0,8,8 | 1,3,8 | 5 |
| 8 | 2,6 | 1,8 | |
| 9 | 4 |
XSMT Minh Ngọc - KQXSMT - Kết quả xổ số miền Trung Minh Ngọc quay hàng ngày từ 17h15 đến 17h30, được chúng tôi tường thuật trực tiếp nhanh và chính xác nhất ngay trên website (bao gồm cả đài chính, đài chánh, đài phụ).
Giờ mở thưởng cố định của xổ số miền Trung là từ 17h15 đến 17h30 các ngày trong tuần, từ thứ 2 đến chủ nhật. Mỗi ngày có 2 đài mở thưởng, riêng thứ 5 và thứ 7 có 3 đài.
Lịch mở thưởng kết quả xổ số đài miền Trung trong tuần:
Danh sách 14 tỉnh miền Trung tổ chức mở thưởng như sau:
- Thứ 2: Thừa Thiên - Huế, Phú Yên
- Thứ 3: Đắc Lắc, Quảng Nam
- Thứ 4: Đà Nẵng, Khánh Hòa
- Thứ 5: Bình Định, Quảng Trị, Quảng Bình
- Thứ 6: Gia Lai, Ninh Thuận
- Thứ 7: Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Đắc Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa, Kon Tum.
Cơ cấu giải thưởng xổ số kiến thiết miền Trung mới nhất
Cơ cấu giải thưởng được thống nhất áp dụng cho tất cả các Công ty XSKT Miền Trung - Tây Nguyên với 100.000 vé xổ số truyền thống loại vé 10.000đ như sau:
01 Giải Đặc biệt: trị giá 2.000.000.000đ
10 Giải Nhất: trị giá 30.000.000đ
10 Giải Nhì: trị giá 15.000.000đ
20 Giải Ba: mỗi giải trị giá 10.000.000đ
70 Giải Tư: mỗi giải trị giá 3.000.000đ
100 Giải Năm: mỗi giải trị giá 1.000.000đ
300 Giải Sáu: mỗi giải trị giá 400.000đ
1.000 Giải Bảy: mỗi giải trị giá 200.000đ
10.000 Giải Tám: mỗi giải trị giá 100.000đ
45 Giải Khuyến khích: Mỗi giải trị giá 6.000.000đ dành cho những vé chỉ sai 1 con số so với dãy số đặc biệt (trừ hàng trăm nghìn).
9 Giải phụ Đặc biệt: Mỗi giải trị giá 50.000.000đ dành cho những vé trúng 5 số cuối cùng theo thứ tự của giải Đặc biệt.
Lưu ý: Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Mời các bạn tham khảo: dự đoán XSMT chính xác nhất và kết quả các miền khác tại XS Minh Ngọc