XSMT - Xổ số đài miền Trung hôm qua
KQXSMT » XSMT thứ 3 » XSMT ngày 11-11-2025
| Đắk Lắk | Quảng Nam | |
|---|---|---|
| G8 |
23 |
29 |
| G7 |
750 |
771 |
| G6 |
1762
0996
1360 |
3022
5440
7443 |
| G5 |
8770 |
3919 |
| G4 |
87478
82884
10336
51857
01065
16891
00102 |
53232
33057
46261
36299
79108
02646
08866 |
| G3 |
07857
28425 |
05174
56654 |
| G2 |
23047 |
17680 |
| G1 |
06344 |
43734 |
| ĐB |
509178 |
859141 |
| Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
|---|---|---|
| 0 | 2 | 8 |
| 1 | 9 | |
| 2 | 3,5 | 2,9 |
| 3 | 6 | 2,4 |
| 4 | 4,7 | 0,1,3,6 |
| 5 | 0,7,7 | 4,7 |
| 6 | 0,2,5 | 1,6 |
| 7 | 0,8,8 | 1,4 |
| 8 | 4 | 0 |
| 9 | 1,6 | 9 |
- Hãy tham gia quay thử miền Trung để nhận cặp số đẹp nhất
- Xem thêm thống kê lô gan miền Trung
- Xem cao thủ dự đoán miền Trung hôm nay chuẩn đét
SXMT - SX miền Trung hôm kia
XSMT thứ 2 » XSMT ngày 10-11-2025
| Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
|---|---|---|
| G8 |
59 |
42 |
| G7 |
895 |
732 |
| G6 |
9263
3932
7922 |
5340
4700
5736 |
| G5 |
8600 |
9213 |
| G4 |
99686
41137
63063
02279
51948
53235
73044 |
10278
66117
66577
24177
04248
50973
40023 |
| G3 |
62741
04427 |
11480
23784 |
| G2 |
73760 |
78601 |
| G1 |
37959 |
88907 |
| ĐB |
832197 |
609238 |
| Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 0 | 0,1,7 |
| 1 | 3,7 | |
| 2 | 2,7 | 3 |
| 3 | 2,5,7 | 2,6,8 |
| 4 | 1,4,8 | 0,2,8 |
| 5 | 9,9 | |
| 6 | 0,3,3 | |
| 7 | 9 | 3,7,7,8 |
| 8 | 6 | 0,4 |
| 9 | 5,7 |
- Xem bảng kết quả XSMT 30 ngày
- Xem thêm KQXS Minh Ngọc
XSMTRUNG - So xo mien Trung
XSMT chủ nhật » XSMT ngày 9-11-2025
| Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
|---|---|---|---|
| G8 |
90 |
33 |
23 |
| G7 |
869 |
625 |
015 |
| G6 |
9788
6817
3536 |
6013
3397
9883 |
6780
3149
8479 |
| G5 |
1392 |
1498 |
4715 |
| G4 |
82879
75076
14242
59557
05318
78013
05057 |
42463
12612
41952
47191
94619
48143
35522 |
13655
52277
97567
97334
84876
89050
47008 |
| G3 |
46338
52021 |
72752
14378 |
09100
94510 |
| G2 |
33441 |
72147 |
91345 |
| G1 |
90315 |
91921 |
56532 |
| ĐB |
405762 |
049110 |
269011 |
| Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
|---|---|---|---|
| 0 | 0,8 | ||
| 1 | 3,5,7,8 | 0,2,3,9 | 0,1,5,5 |
| 2 | 1 | 1,2,5 | 3 |
| 3 | 6,8 | 3 | 2,4 |
| 4 | 1,2 | 3,7 | 5,9 |
| 5 | 7,7 | 2,2 | 0,5 |
| 6 | 2,9 | 3 | 7 |
| 7 | 6,9 | 8 | 6,7,9 |
| 8 | 8 | 3 | 0 |
| 9 | 0,2 | 1,7,8 |
XSKTMT - XSKT miền Trung
XSMT thứ 7 » XSMT ngày 8-11-2025
| Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
|---|---|---|---|
| G8 |
97 |
33 |
24 |
| G7 |
881 |
839 |
897 |
| G6 |
2903
4687
8132 |
1850
9777
7791 |
9696
3476
1609 |
| G5 |
8519 |
8946 |
4770 |
| G4 |
32193
82718
77279
50116
59568
13258
85590 |
15365
69705
54865
93244
74438
35291
57933 |
34094
94608
68568
09746
05854
77367
14730 |
| G3 |
08329
71854 |
13283
88258 |
15052
16682 |
| G2 |
44309 |
90433 |
23637 |
| G1 |
78478 |
31286 |
16646 |
| ĐB |
308821 |
158938 |
624698 |
| Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
|---|---|---|---|
| 0 | 3,9 | 5 | 8,9 |
| 1 | 6,8,9 | ||
| 2 | 1,9 | 4 | |
| 3 | 2 | 3,3,3,8,8,9 | 0,7 |
| 4 | 4,6 | 6,6 | |
| 5 | 4,8 | 0,8 | 2,4 |
| 6 | 8 | 5,5 | 7,8 |
| 7 | 8,9 | 7 | 0,6 |
| 8 | 1,7 | 3,6 | 2 |
| 9 | 0,3,7 | 1,1 | 4,6,7,8 |
SXMTR - XS Miền Trung
XSMT thứ 6 » XSMT ngày 7-11-2025
| Gia Lai | Ninh Thuận | |
|---|---|---|
| G8 |
87 |
21 |
| G7 |
341 |
021 |
| G6 |
7666
4815
6362 |
3150
1439
7424 |
| G5 |
7138 |
5619 |
| G4 |
86075
27303
51793
46343
35306
00885
79439 |
40076
35468
45356
26692
54593
09915
20642 |
| G3 |
56187
39396 |
07002
26758 |
| G2 |
84289 |
99559 |
| G1 |
88151 |
91023 |
| ĐB |
039508 |
402974 |
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| 0 | 3,6,8 | 2 |
| 1 | 5 | 5,9 |
| 2 | 1,1,3,4 | |
| 3 | 8,9 | 9 |
| 4 | 1,3 | 2 |
| 5 | 1 | 0,6,8,9 |
| 6 | 2,6 | 8 |
| 7 | 5 | 4,6 |
| 8 | 5,7,7,9 | |
| 9 | 3,6 | 2,3 |
SXMTRUNG - KQXS miền Trung
XSMT thứ 5 » XSMT ngày 6-11-2025
| Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
|---|---|---|---|
| G8 |
58 |
66 |
80 |
| G7 |
818 |
513 |
945 |
| G6 |
0185
6597
1162 |
0459
9723
8594 |
6379
4841
9769 |
| G5 |
4253 |
8093 |
1699 |
| G4 |
51228
31411
37024
64412
69558
13828
53726 |
80260
68533
71906
01997
89934
83083
73578 |
66152
16687
03889
46715
83831
01343
05427 |
| G3 |
85027
34140 |
32911
46674 |
42952
09519 |
| G2 |
51721 |
65113 |
43533 |
| G1 |
50886 |
14563 |
83570 |
| ĐB |
187487 |
838004 |
149225 |
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| 0 | 4,6 | ||
| 1 | 1,2,8 | 1,3,3 | 5,9 |
| 2 | 1,4,6,7,8,8 | 3 | 5,7 |
| 3 | 3,4 | 1,3 | |
| 4 | 0 | 1,3,5 | |
| 5 | 3,8,8 | 9 | 2,2 |
| 6 | 2 | 0,3,6 | 9 |
| 7 | 4,8 | 0,9 | |
| 8 | 5,6,7 | 3 | 0,7,9 |
| 9 | 7 | 3,4,7 | 9 |
Xổ số kiến thiết miền Trung
XSMT thứ 4 » XSMT ngày 5-11-2025
| Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
|---|---|---|
| G8 |
14 |
96 |
| G7 |
351 |
718 |
| G6 |
4019
8420
5984 |
5664
0799
4479 |
| G5 |
5621 |
1600 |
| G4 |
56152
82373
65845
94444
73546
73178
52924 |
01849
62408
15231
44255
05828
80328
54103 |
| G3 |
40495
53848 |
89642
65634 |
| G2 |
78937 |
15397 |
| G1 |
73469 |
58849 |
| ĐB |
039701 |
819251 |
| Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| 0 | 1 | 0,3,8 |
| 1 | 4,9 | 8 |
| 2 | 0,1,4 | 8,8 |
| 3 | 7 | 1,4 |
| 4 | 4,5,6,8 | 2,9,9 |
| 5 | 1,2 | 1,5 |
| 6 | 9 | 4 |
| 7 | 3,8 | 9 |
| 8 | 4 | |
| 9 | 5 | 6,7,9 |
XSMT Minh Ngọc - KQXSMT - Kết quả xổ số miền Trung Minh Ngọc quay hàng ngày từ 17h15 đến 17h30, được chúng tôi tường thuật trực tiếp nhanh và chính xác nhất ngay trên website (bao gồm cả đài chính, đài chánh, đài phụ).
Giờ mở thưởng cố định của xổ số miền Trung là từ 17h15 đến 17h30 các ngày trong tuần, từ thứ 2 đến chủ nhật. Mỗi ngày có 2 đài mở thưởng, riêng thứ 5 và thứ 7 có 3 đài.
Lịch mở thưởng kết quả xổ số đài miền Trung trong tuần:
Danh sách 14 tỉnh miền Trung tổ chức mở thưởng như sau:
- Thứ 2: Thừa Thiên - Huế, Phú Yên
- Thứ 3: Đắc Lắc, Quảng Nam
- Thứ 4: Đà Nẵng, Khánh Hòa
- Thứ 5: Bình Định, Quảng Trị, Quảng Bình
- Thứ 6: Gia Lai, Ninh Thuận
- Thứ 7: Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Đắc Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa, Kon Tum.
Cơ cấu giải thưởng xổ số kiến thiết miền Trung mới nhất
Cơ cấu giải thưởng được thống nhất áp dụng cho tất cả các Công ty XSKT Miền Trung - Tây Nguyên với 100.000 vé xổ số truyền thống loại vé 10.000đ như sau:
01 Giải Đặc biệt: trị giá 2.000.000.000đ
10 Giải Nhất: trị giá 30.000.000đ
10 Giải Nhì: trị giá 15.000.000đ
20 Giải Ba: mỗi giải trị giá 10.000.000đ
70 Giải Tư: mỗi giải trị giá 3.000.000đ
100 Giải Năm: mỗi giải trị giá 1.000.000đ
300 Giải Sáu: mỗi giải trị giá 400.000đ
1.000 Giải Bảy: mỗi giải trị giá 200.000đ
10.000 Giải Tám: mỗi giải trị giá 100.000đ
45 Giải Khuyến khích: Mỗi giải trị giá 6.000.000đ dành cho những vé chỉ sai 1 con số so với dãy số đặc biệt (trừ hàng trăm nghìn).
9 Giải phụ Đặc biệt: Mỗi giải trị giá 50.000.000đ dành cho những vé trúng 5 số cuối cùng theo thứ tự của giải Đặc biệt.
Lưu ý: Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Mời các bạn tham khảo: dự đoán XSMT chính xác nhất và kết quả các miền khác tại XS Minh Ngọc