XSMT - Xổ số đài miền Trung hôm nay
KQXSMT » XSMT thứ 5 » XSMT ngày 18-9-2025
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
58 |
88 |
95 |
G7 |
160 |
958 |
209 |
G6 |
4701
1797
5712 |
2090
9640
1465 |
0591
2795
2226 |
G5 |
6184 |
5604 |
4047 |
G4 |
17186
23868
59126
34816
62497
84131
49195 |
27953
10927
06518
22064
47581
71020
93321 |
05448
87076
52617
67759
84677
78861
57197 |
G3 |
98230
68269 |
23149
76454 |
44052
13191 |
G2 |
89214 |
60022 |
86275 |
G1 |
25128 |
06222 |
02448 |
ĐB |
244396 |
056524 |
924214 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 1 | 4 | 9 |
1 | 2,4,6 | 8 | 4,7 |
2 | 6,8 | 0,1,2,2,4,7 | 6 |
3 | 0,1 | ||
4 | 0,9 | 7,8,8 | |
5 | 8 | 3,4,8 | 2,9 |
6 | 0,8,9 | 4,5 | 1 |
7 | 5,6,7 | ||
8 | 4,6 | 1,8 | |
9 | 5,6,7,7 | 0 | 1,1,5,5,7 |
- Hãy tham gia quay thử miền Trung để nhận cặp số đẹp nhất
- Xem thêm thống kê lô gan miền Trung
- Xem cao thủ dự đoán miền Trung hôm nay chuẩn đét
SXMT - SX miền Trung hôm qua
XSMT thứ 4 » XSMT ngày 17-9-2025
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
95 |
88 |
G7 |
950 |
439 |
G6 |
5245
2730
5479 |
5550
9274
3688 |
G5 |
0596 |
0139 |
G4 |
33484
59832
37156
85184
92174
57174
46655 |
71599
61991
78492
89217
76443
59042
56083 |
G3 |
56936
79268 |
87129
98401 |
G2 |
87095 |
58434 |
G1 |
27615 |
90557 |
ĐB |
422645 |
908261 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 1 | |
1 | 5 | 7 |
2 | 9 | |
3 | 0,2,6 | 4,9,9 |
4 | 5,5 | 2,3 |
5 | 0,5,6 | 0,7 |
6 | 8 | 1 |
7 | 4,4,9 | 4 |
8 | 4,4 | 3,8,8 |
9 | 5,5,6 | 1,2,9 |
- Xem bảng kết quả XSMT 30 ngày
- Xem thêm KQXS Minh Ngọc
XSMTRUNG - So xo mien Trung hôm kia
XSMT thứ 3 » XSMT ngày 16-9-2025
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
53 |
18 |
G7 |
318 |
907 |
G6 |
9367
3564
3700 |
1834
0735
5149 |
G5 |
9134 |
9965 |
G4 |
72520
11653
29914
22906
84394
05044
88250 |
97977
62133
30567
65044
01648
69663
31602 |
G3 |
94743
95668 |
22310
27620 |
G2 |
85757 |
22100 |
G1 |
42392 |
40108 |
ĐB |
672733 |
339961 |
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 0,6 | 0,2,7,8 |
1 | 4,8 | 0,8 |
2 | 0 | 0 |
3 | 3,4 | 3,4,5 |
4 | 3,4 | 4,8,9 |
5 | 0,3,3,7 | |
6 | 4,7,8 | 1,3,5,7 |
7 | 7 | |
8 | ||
9 | 2,4 |
XSKTMT - XSKT miền Trung
XSMT thứ 2 » XSMT ngày 15-9-2025
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
59 |
52 |
G7 |
307 |
210 |
G6 |
4793
6256
5570 |
4237
1040
0821 |
G5 |
5024 |
5179 |
G4 |
79501
19844
73720
18011
12171
47998
57027 |
97484
65509
62913
55602
95514
62921
17974 |
G3 |
86410
88649 |
04067
84318 |
G2 |
66406 |
67432 |
G1 |
02321 |
90965 |
ĐB |
209975 |
142206 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 1,6,7 | 2,6,9 |
1 | 0,1 | 0,3,4,8 |
2 | 0,1,4,7 | 1,1 |
3 | 2,7 | |
4 | 4,9 | 0 |
5 | 6,9 | 2 |
6 | 5,7 | |
7 | 0,1,5 | 4,9 |
8 | 4 | |
9 | 3,8 |
SXMTR - XS Miền Trung
XSMT chủ nhật » XSMT ngày 14-9-2025
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
20 |
14 |
24 |
G7 |
150 |
712 |
431 |
G6 |
3519
8515
3592 |
6541
9513
2010 |
5657
8612
9998 |
G5 |
3004 |
0979 |
6105 |
G4 |
31884
62918
54104
98501
75309
26673
15494 |
26544
12357
24708
67769
23079
26674
64523 |
28930
57320
37397
12182
27580
98963
16160 |
G3 |
19346
79234 |
68828
87577 |
71502
30413 |
G2 |
51178 |
05703 |
43020 |
G1 |
40043 |
59905 |
75309 |
ĐB |
728799 |
264453 |
900670 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 1,4,4,9 | 3,5,8 | 2,5,9 |
1 | 5,8,9 | 0,2,3,4 | 2,3 |
2 | 0 | 3,8 | 0,0,4 |
3 | 4 | 0,1 | |
4 | 3,6 | 1,4 | |
5 | 0 | 3,7 | 7 |
6 | 9 | 0,3 | |
7 | 3,8 | 4,7,9,9 | 0 |
8 | 4 | 0,2 | |
9 | 2,4,9 | 7,8 |
SXMTRUNG - KQXS miền Trung
XSMT thứ 7 » XSMT ngày 13-9-2025
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 |
98 |
07 |
90 |
G7 |
289 |
515 |
333 |
G6 |
6570
0015
8670 |
7626
7183
4156 |
1874
0646
5924 |
G5 |
5795 |
5601 |
9597 |
G4 |
47896
49460
20309
93417
56092
72290
61091 |
54260
67183
36860
39139
73093
87769
93903 |
13942
47527
56157
94074
65425
49215
21470 |
G3 |
68899
09727 |
12318
94573 |
66172
30233 |
G2 |
54634 |
64828 |
06890 |
G1 |
47654 |
23517 |
37967 |
ĐB |
124642 |
127835 |
174951 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 9 | 1,3,7 | |
1 | 5,7 | 5,7,8 | 5 |
2 | 7 | 6,8 | 4,5,7 |
3 | 4 | 5,9 | 3,3 |
4 | 2 | 2,6 | |
5 | 4 | 6 | 1,7 |
6 | 0 | 0,0,9 | 7 |
7 | 0,0 | 3 | 0,2,4,4 |
8 | 9 | 3,3 | |
9 | 0,1,2,5,6,8,9 | 3 | 0,0,7 |
Xổ số kiến thiết miền Trung
XSMT thứ 6 » XSMT ngày 12-9-2025
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
27 |
17 |
G7 |
739 |
136 |
G6 |
8079
2696
4078 |
2636
3561
3126 |
G5 |
2286 |
1268 |
G4 |
55120
65033
36393
73606
51693
71607
22413 |
03968
61823
85421
65512
65918
44156
19240 |
G3 |
31958
09110 |
37912
54354 |
G2 |
29020 |
97740 |
G1 |
21191 |
72595 |
ĐB |
157670 |
534913 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 6,7 | |
1 | 0,3 | 2,2,3,7,8 |
2 | 0,0,7 | 1,3,6 |
3 | 3,9 | 6,6 |
4 | 0,0 | |
5 | 8 | 4,6 |
6 | 1,8,8 | |
7 | 0,8,9 | |
8 | 6 | |
9 | 1,3,3,6 | 5 |
XSMT Minh Ngọc - KQXSMT - Kết quả xổ số miền Trung Minh Ngọc quay hàng ngày từ 17h15 đến 17h30, được chúng tôi tường thuật trực tiếp nhanh và chính xác nhất ngay trên website (bao gồm cả đài chính, đài chánh, đài phụ).
Giờ mở thưởng cố định của xổ số miền Trung là từ 17h15 đến 17h30 các ngày trong tuần, từ thứ 2 đến chủ nhật. Mỗi ngày có 2 đài mở thưởng, riêng thứ 5 và thứ 7 có 3 đài.
Lịch mở thưởng kết quả xổ số đài miền Trung trong tuần:
Danh sách 14 tỉnh miền Trung tổ chức mở thưởng như sau:
- Thứ 2: Thừa Thiên - Huế, Phú Yên
- Thứ 3: Đắc Lắc, Quảng Nam
- Thứ 4: Đà Nẵng, Khánh Hòa
- Thứ 5: Bình Định, Quảng Trị, Quảng Bình
- Thứ 6: Gia Lai, Ninh Thuận
- Thứ 7: Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Đắc Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa, Kon Tum.
Cơ cấu giải thưởng xổ số kiến thiết miền Trung mới nhất
Cơ cấu giải thưởng được thống nhất áp dụng cho tất cả các Công ty XSKT Miền Trung - Tây Nguyên với 100.000 vé xổ số truyền thống loại vé 10.000đ như sau:
01 Giải Đặc biệt: trị giá 2.000.000.000đ
10 Giải Nhất: trị giá 30.000.000đ
10 Giải Nhì: trị giá 15.000.000đ
20 Giải Ba: mỗi giải trị giá 10.000.000đ
70 Giải Tư: mỗi giải trị giá 3.000.000đ
100 Giải Năm: mỗi giải trị giá 1.000.000đ
300 Giải Sáu: mỗi giải trị giá 400.000đ
1.000 Giải Bảy: mỗi giải trị giá 200.000đ
10.000 Giải Tám: mỗi giải trị giá 100.000đ
45 Giải Khuyến khích: Mỗi giải trị giá 6.000.000đ dành cho những vé chỉ sai 1 con số so với dãy số đặc biệt (trừ hàng trăm nghìn).
9 Giải phụ Đặc biệt: Mỗi giải trị giá 50.000.000đ dành cho những vé trúng 5 số cuối cùng theo thứ tự của giải Đặc biệt.
Lưu ý: Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Mời các bạn tham khảo: dự đoán XSMT chính xác nhất và kết quả các miền khác tại XS Minh Ngọc
- Miền Bắc18h15'
- An Giang16h15'
- Bình Thuận16h15'
- Tây Ninh16h15'
- Bình Định17h15'
- Quảng Bình17h15'
- Quảng Trị17h15'
- Power 6/5518h15'
- Max 3D Pro18h15'