XSMT - Xổ số đài miền Trung hôm qua
KQXSMT » XSMT thứ 3 » XSMT ngày 28-10-2025
| Đắk Lắk | Quảng Nam | |
|---|---|---|
| G8 |
92 |
56 |
| G7 |
187 |
820 |
| G6 |
9173
1834
5683 |
9797
8301
7093 |
| G5 |
6922 |
2756 |
| G4 |
17938
19619
11914
70340
87141
62932
28715 |
96154
50691
83472
98422
56233
09730
84441 |
| G3 |
60148
71322 |
60792
67405 |
| G2 |
84984 |
14256 |
| G1 |
31868 |
02962 |
| ĐB |
956076 |
619613 |
| Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
|---|---|---|
| 0 | 1,5 | |
| 1 | 4,5,9 | 3 |
| 2 | 2,2 | 0,2 |
| 3 | 2,4,8 | 0,3 |
| 4 | 0,1,8 | 1 |
| 5 | 4,6,6,6 | |
| 6 | 8 | 2 |
| 7 | 3,6 | 2 |
| 8 | 3,4,7 | |
| 9 | 2 | 1,2,3,7 |
- Hãy tham gia quay thử miền Trung để nhận cặp số đẹp nhất
- Xem thêm thống kê lô gan miền Trung
- Xem cao thủ dự đoán miền Trung hôm nay chuẩn đét
SXMT - SX miền Trung hôm kia
XSMT thứ 2 » XSMT ngày 27-10-2025
| Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
|---|---|---|
| G8 |
75 |
07 |
| G7 |
968 |
564 |
| G6 |
5731
3078
9993 |
8793
2787
0261 |
| G5 |
0394 |
6630 |
| G4 |
37055
38831
72863
90872
74401
28495
70065 |
26636
23724
64119
87925
71770
05054
07042 |
| G3 |
58280
12680 |
42858
90634 |
| G2 |
23909 |
53198 |
| G1 |
20871 |
15746 |
| ĐB |
963289 |
004161 |
| Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 1,9 | 7 |
| 1 | 9 | |
| 2 | 4,5 | |
| 3 | 1,1 | 0,4,6 |
| 4 | 2,6 | |
| 5 | 5 | 4,8 |
| 6 | 3,5,8 | 1,1,4 |
| 7 | 1,2,5,8 | 0 |
| 8 | 0,0,9 | 7 |
| 9 | 3,4,5 | 3,8 |
- Xem bảng kết quả XSMT 30 ngày
- Xem thêm KQXS Minh Ngọc
XSMTRUNG - So xo mien Trung
XSMT chủ nhật » XSMT ngày 26-10-2025
| Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
|---|---|---|---|
| G8 |
97 |
33 |
23 |
| G7 |
383 |
113 |
761 |
| G6 |
9421
2755
0891 |
8696
9846
4742 |
5932
2341
3987 |
| G5 |
2711 |
9333 |
6717 |
| G4 |
70199
76296
24777
83326
81939
75931
76546 |
56586
74856
37849
42349
46236
59233
16996 |
67065
09949
47872
49459
28779
50240
62157 |
| G3 |
42307
43512 |
86555
11393 |
27702
31823 |
| G2 |
01970 |
05594 |
08857 |
| G1 |
60802 |
71316 |
97145 |
| ĐB |
797511 |
014828 |
045828 |
| Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
|---|---|---|---|
| 0 | 2,7 | 2 | |
| 1 | 1,1,2 | 3,6 | 7 |
| 2 | 1,6 | 8 | 3,3,8 |
| 3 | 1,9 | 3,3,3,6 | 2 |
| 4 | 6 | 2,6,9,9 | 0,1,5,9 |
| 5 | 5 | 5,6 | 7,7,9 |
| 6 | 1,5 | ||
| 7 | 0,7 | 2,9 | |
| 8 | 3 | 6 | 7 |
| 9 | 1,6,7,9 | 3,4,6,6 |
XSKTMT - XSKT miền Trung
XSMT thứ 7 » XSMT ngày 25-10-2025
| Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
|---|---|---|---|
| G8 |
66 |
97 |
83 |
| G7 |
002 |
963 |
858 |
| G6 |
1396
1308
9391 |
4979
8213
9323 |
4455
6604
2756 |
| G5 |
9303 |
0261 |
3864 |
| G4 |
84792
28813
60244
81916
48895
73800
55376 |
24888
20986
53807
04551
81350
88886
85393 |
85515
44478
18322
50210
48122
96303
41795 |
| G3 |
19317
65522 |
31965
37145 |
98505
25519 |
| G2 |
11659 |
23645 |
59330 |
| G1 |
38634 |
06437 |
40554 |
| ĐB |
912916 |
017201 |
401390 |
| Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
|---|---|---|---|
| 0 | 0,2,3,8 | 1,7 | 3,4,5 |
| 1 | 3,6,6,7 | 3 | 0,5,9 |
| 2 | 2 | 3 | 2,2 |
| 3 | 4 | 7 | 0 |
| 4 | 4 | 5,5 | |
| 5 | 9 | 0,1 | 4,5,6,8 |
| 6 | 6 | 1,3,5 | 4 |
| 7 | 6 | 9 | 8 |
| 8 | 6,6,8 | 3 | |
| 9 | 1,2,5,6 | 3,7 | 0,5 |
SXMTR - XS Miền Trung
XSMT thứ 6 » XSMT ngày 24-10-2025
| Gia Lai | Ninh Thuận | |
|---|---|---|
| G8 |
03 |
98 |
| G7 |
237 |
929 |
| G6 |
7322
4495
2416 |
6214
7915
6454 |
| G5 |
0993 |
9993 |
| G4 |
38382
43947
07442
84792
22710
59224
31303 |
37144
14101
97804
40727
42790
09107
01918 |
| G3 |
05454
39755 |
93126
57043 |
| G2 |
34083 |
47033 |
| G1 |
86866 |
08759 |
| ĐB |
746273 |
801138 |
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| 0 | 3,3 | 1,4,7 |
| 1 | 0,6 | 4,5,8 |
| 2 | 2,4 | 6,7,9 |
| 3 | 7 | 3,8 |
| 4 | 2,7 | 3,4 |
| 5 | 4,5 | 4,9 |
| 6 | 6 | |
| 7 | 3 | |
| 8 | 2,3 | |
| 9 | 2,3,5 | 0,3,8 |
SXMTRUNG - KQXS miền Trung
XSMT thứ 5 » XSMT ngày 23-10-2025
| Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
|---|---|---|---|
| G8 |
97 |
65 |
69 |
| G7 |
183 |
455 |
162 |
| G6 |
6916
7369
0714 |
2909
0932
8155 |
5686
1488
8600 |
| G5 |
0311 |
3890 |
4392 |
| G4 |
91027
52446
42505
08831
59449
20334
04014 |
56612
23208
13744
21854
49076
87517
71506 |
60996
00756
70352
74838
52068
75643
06483 |
| G3 |
96312
30904 |
60950
05405 |
59176
88043 |
| G2 |
92584 |
95651 |
94416 |
| G1 |
60190 |
95297 |
61954 |
| ĐB |
314630 |
464198 |
414063 |
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| 0 | 4,5 | 5,6,8,9 | 0 |
| 1 | 1,2,4,4,6 | 2,7 | 6 |
| 2 | 7 | ||
| 3 | 0,1,4 | 2 | 8 |
| 4 | 6,9 | 4 | 3,3 |
| 5 | 0,1,4,5,5 | 2,4,6 | |
| 6 | 9 | 5 | 2,3,8,9 |
| 7 | 6 | 6 | |
| 8 | 3,4 | 3,6,8 | |
| 9 | 0,7 | 0,7,8 | 2,6 |
Xổ số kiến thiết miền Trung
XSMT thứ 4 » XSMT ngày 22-10-2025
| Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
|---|---|---|
| G8 |
57 |
28 |
| G7 |
723 |
133 |
| G6 |
5574
4781
6233 |
4808
2833
1260 |
| G5 |
2658 |
5617 |
| G4 |
74059
04885
55272
55641
64655
80724
55667 |
66191
87501
50879
59186
18589
42145
13138 |
| G3 |
33262
97280 |
48996
90337 |
| G2 |
36975 |
62264 |
| G1 |
74276 |
92797 |
| ĐB |
595270 |
091803 |
| Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| 0 | 1,3,8 | |
| 1 | 7 | |
| 2 | 3,4 | 8 |
| 3 | 3 | 3,3,7,8 |
| 4 | 1 | 5 |
| 5 | 5,7,8,9 | |
| 6 | 2,7 | 0,4 |
| 7 | 0,2,4,5,6 | 9 |
| 8 | 0,1,5 | 6,9 |
| 9 | 1,6,7 |
XSMT Minh Ngọc - KQXSMT - Kết quả xổ số miền Trung Minh Ngọc quay hàng ngày từ 17h15 đến 17h30, được chúng tôi tường thuật trực tiếp nhanh và chính xác nhất ngay trên website (bao gồm cả đài chính, đài chánh, đài phụ).
Giờ mở thưởng cố định của xổ số miền Trung là từ 17h15 đến 17h30 các ngày trong tuần, từ thứ 2 đến chủ nhật. Mỗi ngày có 2 đài mở thưởng, riêng thứ 5 và thứ 7 có 3 đài.
Lịch mở thưởng kết quả xổ số đài miền Trung trong tuần:
Danh sách 14 tỉnh miền Trung tổ chức mở thưởng như sau:
- Thứ 2: Thừa Thiên - Huế, Phú Yên
- Thứ 3: Đắc Lắc, Quảng Nam
- Thứ 4: Đà Nẵng, Khánh Hòa
- Thứ 5: Bình Định, Quảng Trị, Quảng Bình
- Thứ 6: Gia Lai, Ninh Thuận
- Thứ 7: Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Đắc Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa, Kon Tum.
Cơ cấu giải thưởng xổ số kiến thiết miền Trung mới nhất
Cơ cấu giải thưởng được thống nhất áp dụng cho tất cả các Công ty XSKT Miền Trung - Tây Nguyên với 100.000 vé xổ số truyền thống loại vé 10.000đ như sau:
01 Giải Đặc biệt: trị giá 2.000.000.000đ
10 Giải Nhất: trị giá 30.000.000đ
10 Giải Nhì: trị giá 15.000.000đ
20 Giải Ba: mỗi giải trị giá 10.000.000đ
70 Giải Tư: mỗi giải trị giá 3.000.000đ
100 Giải Năm: mỗi giải trị giá 1.000.000đ
300 Giải Sáu: mỗi giải trị giá 400.000đ
1.000 Giải Bảy: mỗi giải trị giá 200.000đ
10.000 Giải Tám: mỗi giải trị giá 100.000đ
45 Giải Khuyến khích: Mỗi giải trị giá 6.000.000đ dành cho những vé chỉ sai 1 con số so với dãy số đặc biệt (trừ hàng trăm nghìn).
9 Giải phụ Đặc biệt: Mỗi giải trị giá 50.000.000đ dành cho những vé trúng 5 số cuối cùng theo thứ tự của giải Đặc biệt.
Lưu ý: Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Mời các bạn tham khảo: dự đoán XSMT chính xác nhất và kết quả các miền khác tại XS Minh Ngọc