XSMT - Xổ số đài miền Trung hôm qua
KQXSMT » XSMT thứ 6 » XSMT ngày 5-12-2025
| Gia Lai | Ninh Thuận | |
|---|---|---|
| G8 |
95 |
86 |
| G7 |
822 |
241 |
| G6 |
1001
7539
7950 |
2380
0718
1828 |
| G5 |
5110 |
9524 |
| G4 |
39508
61093
98130
56589
09360
23386
35801 |
15471
16695
64126
84004
79632
21595
37897 |
| G3 |
55657
85347 |
84054
09088 |
| G2 |
10887 |
87080 |
| G1 |
60236 |
37517 |
| ĐB |
097599 |
721878 |
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| 0 | 1,1,8 | 4 |
| 1 | 0 | 7,8 |
| 2 | 2 | 4,6,8 |
| 3 | 0,6,9 | 2 |
| 4 | 7 | 1 |
| 5 | 0,7 | 4 |
| 6 | 0 | |
| 7 | 1,8 | |
| 8 | 6,7,9 | 0,0,6,8 |
| 9 | 3,5,9 | 5,5,7 |
- Hãy tham gia quay thử miền Trung để nhận cặp số đẹp nhất
- Xem thêm thống kê lô gan miền Trung
- Xem cao thủ dự đoán miền Trung hôm nay chuẩn đét
SXMT - SX miền Trung hôm kia
XSMT thứ 5 » XSMT ngày 4-12-2025
| Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
|---|---|---|---|
| G8 |
78 |
14 |
00 |
| G7 |
041 |
132 |
268 |
| G6 |
2239
1319
0945 |
3747
9726
2269 |
5666
2394
8781 |
| G5 |
4541 |
5078 |
9547 |
| G4 |
41058
42644
71663
16760
00157
85214
96278 |
51860
31506
02837
95182
99673
08546
65271 |
04610
20028
72149
85461
94330
51530
98975 |
| G3 |
62218
63170 |
57637
75186 |
50352
60532 |
| G2 |
69951 |
89443 |
62704 |
| G1 |
14110 |
57745 |
42988 |
| ĐB |
255065 |
213069 |
952626 |
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| 0 | 6 | 0,4 | |
| 1 | 0,4,8,9 | 4 | 0 |
| 2 | 6 | 6,8 | |
| 3 | 9 | 2,7,7 | 0,0,2 |
| 4 | 1,1,4,5 | 3,5,6,7 | 7,9 |
| 5 | 1,7,8 | 2 | |
| 6 | 0,3,5 | 0,9,9 | 1,6,8 |
| 7 | 0,8,8 | 1,3,8 | 5 |
| 8 | 2,6 | 1,8 | |
| 9 | 4 |
- Xem bảng kết quả XSMT 30 ngày
- Xem thêm KQXS Minh Ngọc
XSMTRUNG - So xo mien Trung
XSMT thứ 4 » XSMT ngày 3-12-2025
| Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
|---|---|---|
| G8 |
22 |
70 |
| G7 |
964 |
161 |
| G6 |
7044
3687
1065 |
0809
1761
1117 |
| G5 |
6991 |
2481 |
| G4 |
66780
61198
48209
91042
09852
93043
52727 |
53677
73766
98832
49176
99955
62246
92448 |
| G3 |
69480
35014 |
85371
80242 |
| G2 |
49091 |
76803 |
| G1 |
46623 |
61358 |
| ĐB |
090741 |
259351 |
| Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| 0 | 9 | 3,9 |
| 1 | 4 | 7 |
| 2 | 2,3,7 | |
| 3 | 2 | |
| 4 | 1,2,3,4 | 2,6,8 |
| 5 | 2 | 1,5,8 |
| 6 | 4,5 | 1,1,6 |
| 7 | 0,1,6,7 | |
| 8 | 0,0,7 | 1 |
| 9 | 1,1,8 |
XSKTMT - XSKT miền Trung
XSMT thứ 3 » XSMT ngày 2-12-2025
| Đắk Lắk | Quảng Nam | |
|---|---|---|
| G8 |
89 |
74 |
| G7 |
889 |
391 |
| G6 |
2805
2451
4933 |
0792
4222
7015 |
| G5 |
6350 |
2882 |
| G4 |
39521
03678
57251
17258
68444
79818
69149 |
39460
55142
89440
24154
67463
08359
38413 |
| G3 |
11909
82071 |
45264
15134 |
| G2 |
74193 |
02537 |
| G1 |
99741 |
80268 |
| ĐB |
880648 |
372772 |
| Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
|---|---|---|
| 0 | 5,9 | |
| 1 | 8 | 3,5 |
| 2 | 1 | 2 |
| 3 | 3 | 4,7 |
| 4 | 1,4,8,9 | 0,2 |
| 5 | 0,1,1,8 | 4,9 |
| 6 | 0,3,4,8 | |
| 7 | 1,8 | 2,4 |
| 8 | 9,9 | 2 |
| 9 | 3 | 1,2 |
SXMTR - XS Miền Trung
XSMT thứ 2 » XSMT ngày 1-12-2025
| Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
|---|---|---|
| G8 |
54 |
91 |
| G7 |
703 |
373 |
| G6 |
1278
5866
7965 |
3480
4073
9797 |
| G5 |
9031 |
4121 |
| G4 |
01900
29839
66958
63007
55921
71411
31444 |
66327
24964
79265
99637
80069
96526
92031 |
| G3 |
26369
53061 |
74755
92837 |
| G2 |
59653 |
38374 |
| G1 |
65048 |
73321 |
| ĐB |
385900 |
540623 |
| Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 0,0,3,7 | |
| 1 | 1 | |
| 2 | 1 | 1,1,3,6,7 |
| 3 | 1,9 | 1,7,7 |
| 4 | 4,8 | |
| 5 | 3,4,8 | 5 |
| 6 | 1,5,6,9 | 4,5,9 |
| 7 | 8 | 3,3,4 |
| 8 | 0 | |
| 9 | 1,7 |
SXMTRUNG - KQXS miền Trung
XSMT chủ nhật » XSMT ngày 30-11-2025
| Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
|---|---|---|---|
| G8 |
50 |
14 |
49 |
| G7 |
687 |
444 |
881 |
| G6 |
7055
1710
4640 |
4691
5077
6394 |
7217
7397
6694 |
| G5 |
7875 |
0676 |
4140 |
| G4 |
28606
54979
97440
96453
34971
21360
57742 |
66760
59985
12300
99300
56184
33374
55615 |
18715
89467
95036
12750
63472
25338
72114 |
| G3 |
25903
04051 |
35789
72760 |
16789
82088 |
| G2 |
42773 |
75029 |
45342 |
| G1 |
83054 |
57031 |
71039 |
| ĐB |
111890 |
635288 |
231486 |
| Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
|---|---|---|---|
| 0 | 3,6 | 0,0 | |
| 1 | 0 | 4,5 | 4,5,7 |
| 2 | 9 | ||
| 3 | 1 | 6,8,9 | |
| 4 | 0,0,2 | 4 | 0,2,9 |
| 5 | 0,1,3,4,5 | 0 | |
| 6 | 0 | 0,0 | 7 |
| 7 | 1,3,5,9 | 4,6,7 | 2 |
| 8 | 7 | 4,5,8,9 | 1,6,8,9 |
| 9 | 0 | 1,4 | 4,7 |
Xổ số kiến thiết miền Trung
XSMT thứ 7 » XSMT ngày 29-11-2025
| Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
|---|---|---|---|
| G8 |
12 |
06 |
28 |
| G7 |
606 |
524 |
296 |
| G6 |
3020
5284
7395 |
2081
5565
2606 |
2205
7568
9685 |
| G5 |
1378 |
8253 |
3733 |
| G4 |
86929
73392
43834
37344
08491
16899
76879 |
02008
33259
71588
05149
27704
02314
48054 |
04109
21495
88832
28101
12505
06737
52618 |
| G3 |
58486
27862 |
34728
75129 |
17823
47190 |
| G2 |
41319 |
46562 |
40688 |
| G1 |
20238 |
67989 |
32954 |
| ĐB |
826701 |
359136 |
342832 |
| Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
|---|---|---|---|
| 0 | 1,6 | 4,6,6,8 | 1,5,5,9 |
| 1 | 2,9 | 4 | 8 |
| 2 | 0,9 | 4,8,9 | 3,8 |
| 3 | 4,8 | 6 | 2,2,3,7 |
| 4 | 4 | 9 | |
| 5 | 3,4,9 | 4 | |
| 6 | 2 | 2,5 | 8 |
| 7 | 8,9 | ||
| 8 | 4,6 | 1,8,9 | 5,8 |
| 9 | 1,2,5,9 | 0,5,6 |
XSMT Minh Ngọc - KQXSMT - Kết quả xổ số miền Trung Minh Ngọc quay hàng ngày từ 17h15 đến 17h30, được chúng tôi tường thuật trực tiếp nhanh và chính xác nhất ngay trên website (bao gồm cả đài chính, đài chánh, đài phụ).
Giờ mở thưởng cố định của xổ số miền Trung là từ 17h15 đến 17h30 các ngày trong tuần, từ thứ 2 đến chủ nhật. Mỗi ngày có 2 đài mở thưởng, riêng thứ 5 và thứ 7 có 3 đài.
Lịch mở thưởng kết quả xổ số đài miền Trung trong tuần:
Danh sách 14 tỉnh miền Trung tổ chức mở thưởng như sau:
- Thứ 2: Thừa Thiên - Huế, Phú Yên
- Thứ 3: Đắc Lắc, Quảng Nam
- Thứ 4: Đà Nẵng, Khánh Hòa
- Thứ 5: Bình Định, Quảng Trị, Quảng Bình
- Thứ 6: Gia Lai, Ninh Thuận
- Thứ 7: Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Đắc Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa, Kon Tum.
Cơ cấu giải thưởng xổ số kiến thiết miền Trung mới nhất
Cơ cấu giải thưởng được thống nhất áp dụng cho tất cả các Công ty XSKT Miền Trung - Tây Nguyên với 100.000 vé xổ số truyền thống loại vé 10.000đ như sau:
01 Giải Đặc biệt: trị giá 2.000.000.000đ
10 Giải Nhất: trị giá 30.000.000đ
10 Giải Nhì: trị giá 15.000.000đ
20 Giải Ba: mỗi giải trị giá 10.000.000đ
70 Giải Tư: mỗi giải trị giá 3.000.000đ
100 Giải Năm: mỗi giải trị giá 1.000.000đ
300 Giải Sáu: mỗi giải trị giá 400.000đ
1.000 Giải Bảy: mỗi giải trị giá 200.000đ
10.000 Giải Tám: mỗi giải trị giá 100.000đ
45 Giải Khuyến khích: Mỗi giải trị giá 6.000.000đ dành cho những vé chỉ sai 1 con số so với dãy số đặc biệt (trừ hàng trăm nghìn).
9 Giải phụ Đặc biệt: Mỗi giải trị giá 50.000.000đ dành cho những vé trúng 5 số cuối cùng theo thứ tự của giải Đặc biệt.
Lưu ý: Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Mời các bạn tham khảo: dự đoán XSMT chính xác nhất và kết quả các miền khác tại XS Minh Ngọc
- Miền Bắc18h15'
- Bình Phước16h15'
- Hậu Giang16h15'
- TP Hồ Chí Minh16h15'
- Long An16h15'
- Đà Nẵng17h15'
- Đắc Nông17h15'
- Quảng Ngãi17h15'
- Power 6/5518h15'
- Max 3D Pro18h15'