Sớ đầu đuôi miền Trung thứ 5
|
Thứ năm 23/10/2025 |
Bình Định 97−30 |
Quảng Trị 65−98 |
Quảng Bình 69−63 |
|
Thứ năm 16/10/2025 |
Bình Định 97−41 |
Quảng Trị 58−51 |
Quảng Bình 05−33 |
|
Thứ năm 9/10/2025 |
Bình Định 96−78 |
Quảng Trị 31−39 |
Quảng Bình 52−05 |
|
Thứ năm 2/10/2025 |
Bình Định 05−90 |
Quảng Trị 16−14 |
Quảng Bình 27−63 |
|
Thứ năm 25/9/2025 |
Bình Định 88−34 |
Quảng Trị 90−05 |
Quảng Bình 70−07 |
|
Thứ năm 18/9/2025 |
Bình Định 58−96 |
Quảng Trị 88−24 |
Quảng Bình 95−14 |
|
Thứ năm 11/9/2025 |
Bình Định 54−65 |
Quảng Trị 11−72 |
Quảng Bình 06−28 |
|
Thứ năm 4/9/2025 |
Bình Định 50−47 |
Quảng Trị 59−36 |
Quảng Bình 46−69 |
|
Thứ năm 28/8/2025 |
Bình Định 28−90 |
Quảng Trị 21−90 |
Quảng Bình 98−60 |
|
Thứ năm 21/8/2025 |
Bình Định 54−26 |
Quảng Trị 89−00 |
Quảng Bình 38−05 |
|
Thứ năm 14/8/2025 |
Bình Định 73−16 |
Quảng Trị 75−37 |
Quảng Bình 70−59 |
|
Thứ năm 7/8/2025 |
Bình Định 30−58 |
Quảng Trị 36−28 |
Quảng Bình 06−16 |
|
Thứ năm 31/7/2025 |
Bình Định 88−67 |
Quảng Trị 98−32 |
Quảng Bình 81−64 |
|
Thứ năm 24/7/2025 |
Bình Định 61−90 |
Quảng Trị 04−60 |
Quảng Bình 41−71 |
|
Thứ năm 17/7/2025 |
Bình Định 87−44 |
Quảng Trị 79−94 |
Quảng Bình 94−71 |
|
Thứ năm 10/7/2025 |
Bình Định 32−50 |
Quảng Trị 18−17 |
Quảng Bình 16−59 |
|
Thứ năm 3/7/2025 |
Bình Định 89−10 |
Quảng Trị 16−14 |
Quảng Bình 74−82 |
|
Thứ năm 26/6/2025 |
Bình Định 87−92 |
Quảng Trị 73−79 |
Quảng Bình 35−02 |
|
Thứ năm 19/6/2025 |
Bình Định 69−70 |
Quảng Trị 59−86 |
Quảng Bình 58−59 |
|
Thứ năm 12/6/2025 |
Bình Định 63−77 |
Quảng Trị 77−03 |
Quảng Bình 13−06 |
|
Thứ năm 5/6/2025 |
Bình Định 98−31 |
Quảng Trị 42−13 |
Quảng Bình 76−19 |
|
Thứ năm 29/5/2025 |
Bình Định 34−51 |
Quảng Trị 51−41 |
Quảng Bình 53−93 |
|
Thứ năm 22/5/2025 |
Bình Định 14−43 |
Quảng Trị 78−10 |
Quảng Bình 46−75 |
|
Thứ năm 15/5/2025 |
Bình Định 11−27 |
Quảng Trị 05−82 |
Quảng Bình 31−33 |
|
Thứ năm 8/5/2025 |
Bình Định 58−33 |
Quảng Trị 91−15 |
Quảng Bình 16−09 |
|
Thứ năm 1/5/2025 |
Bình Định 74−90 |
Quảng Trị 60−97 |
Quảng Bình 36−20 |
|
Thứ năm 24/4/2025 |
Bình Định 55−55 |
Quảng Trị 28−76 |
Quảng Bình 71−15 |
|
Thứ năm 17/4/2025 |
Bình Định 02−04 |
Quảng Trị 14−03 |
Quảng Bình 28−05 |
|
Thứ năm 10/4/2025 |
Bình Định 11−51 |
Quảng Trị 54−60 |
Quảng Bình 76−74 |
|
Thứ năm 3/4/2025 |
Bình Định 93−16 |
Quảng Trị 42−37 |
Quảng Bình 56−23 |