KQXSMBXSMN hôm naySoi cầu 366XSMTSoi Cầu Ăn ThôngSố Chuẩn Vào Bờ3 Càng Ăn NgayCầu VIP Ăn NgayThông Tin Tuyệt MậtCầu VIP Phát LộcXSMT thứ 5
Sớ đầu đuôi miền Trung thứ 5
Thứ năm 25/4/2024 |
Bình Định 98−48 |
Quảng Trị 60−79 |
Quảng Bình 81−22 |
Thứ năm 18/4/2024 |
Bình Định 25−66 |
Quảng Trị 64−54 |
Quảng Bình 17−49 |
Thứ năm 11/4/2024 |
Bình Định 40−81 |
Quảng Trị 84−01 |
Quảng Bình 50−76 |
Thứ năm 4/4/2024 |
Bình Định 41−26 |
Quảng Trị 82−07 |
Quảng Bình 23−60 |
Thứ năm 28/3/2024 |
Bình Định 93−83 |
Quảng Trị 33−67 |
Quảng Bình 56−55 |
Thứ năm 21/3/2024 |
Bình Định 65−69 |
Quảng Trị 37−29 |
Quảng Bình 87−54 |
Thứ năm 14/3/2024 |
Bình Định 07−63 |
Quảng Trị 34−78 |
Quảng Bình 49−71 |
Thứ năm 7/3/2024 |
Bình Định 87−17 |
Quảng Trị 49−14 |
Quảng Bình 60−54 |
Thứ năm 29/2/2024 |
Bình Định 23−20 |
Quảng Trị 69−48 |
Quảng Bình 31−54 |
Thứ năm 22/2/2024 |
Bình Định 38−93 |
Quảng Trị 35−46 |
Quảng Bình 56−67 |
Thứ năm 15/2/2024 |
Bình Định 97−48 |
Quảng Trị 73−58 |
Quảng Bình 79−18 |
Thứ năm 8/2/2024 |
Bình Định 79−64 |
Quảng Trị 09−55 |
Quảng Bình 69−89 |
Thứ năm 1/2/2024 |
Bình Định 67−64 |
Quảng Trị 25−11 |
Quảng Bình 78−21 |
Thứ năm 25/1/2024 |
Bình Định 21−60 |
Quảng Trị 88−80 |
Quảng Bình 20−68 |
Thứ năm 18/1/2024 |
Bình Định 40−32 |
Quảng Trị 48−27 |
Quảng Bình 77−39 |
Thứ năm 11/1/2024 |
Bình Định 98−61 |
Quảng Trị 30−35 |
Quảng Bình 81−81 |
Thứ năm 4/1/2024 |
Bình Định 32−05 |
Quảng Trị 53−01 |
Quảng Bình 49−75 |
Thứ năm 28/12/2023 |
Bình Định 47−38 |
Quảng Trị 39−52 |
Quảng Bình 31−14 |
Thứ năm 21/12/2023 |
Bình Định 24−39 |
Quảng Trị 38−41 |
Quảng Bình 30−79 |
Thứ năm 14/12/2023 |
Bình Định 43−11 |
Quảng Trị 34−66 |
Quảng Bình 25−80 |
Thứ năm 7/12/2023 |
Bình Định 74−43 |
Quảng Trị 42−09 |
Quảng Bình 18−45 |
Thứ năm 30/11/2023 |
Bình Định 29−16 |
Quảng Trị 96−06 |
Quảng Bình 70−09 |
Thứ năm 23/11/2023 |
Bình Định 70−57 |
Quảng Trị 48−55 |
Quảng Bình 86−49 |
Thứ năm 16/11/2023 |
Bình Định 64−28 |
Quảng Trị 49−96 |
Quảng Bình 45−35 |
Thứ năm 9/11/2023 |
Bình Định 32−74 |
Quảng Trị 97−76 |
Quảng Bình 93−30 |
Thứ năm 2/11/2023 |
Bình Định 75−06 |
Quảng Trị 49−40 |
Quảng Bình 89−66 |
Thứ năm 26/10/2023 |
Bình Định 40−69 |
Quảng Trị 75−09 |
Quảng Bình 14−07 |
Thứ năm 19/10/2023 |
Bình Định 14−06 |
Quảng Trị 90−32 |
Quảng Bình 81−40 |
Thứ năm 12/10/2023 |
Bình Định 48−22 |
Quảng Trị 92−42 |
Quảng Bình 38−44 |
Thứ năm 5/10/2023 |
Bình Định 75−34 |
Quảng Trị 95−93 |
Quảng Bình 94−10 |
- Miền Bắc18h15'
- Cà Mau16h15'
- Đồng Tháp16h15'
- TP Hồ Chí Minh16h15'
- Phú Yên17h15'
- Thừa Thiên Huế17h15'
- Max 3D18h15'