Sớ đầu đuôi miền Bắc thứ 5
Giải Bảy | Đặc Biệt | |
---|---|---|
Thứ năm 27/3/2025 |
45, 31, 61, 06 | 50960 |
Thứ năm 20/3/2025 |
75, 71, 37, 83 | 44025 |
Thứ năm 13/3/2025 |
15, 46, 88, 69 | 60881 |
Thứ năm 6/3/2025 |
14, 50, 85, 46 | 97177 |
Thứ năm 27/2/2025 |
02, 57, 23, 84 | 66228 |
Thứ năm 20/2/2025 |
99, 16, 29, 06 | 69448 |
Thứ năm 13/2/2025 |
70, 01, 49, 14 | 97158 |
Thứ năm 6/2/2025 |
60, 53, 20, 57 | 04217 |
Thứ năm 23/1/2025 |
67, 86, 08, 56 | 76023 |
Thứ năm 16/1/2025 |
17, 58, 51, 74 | 27233 |
Thứ năm 9/1/2025 |
37, 33, 85, 28 | 27229 |
Thứ năm 2/1/2025 |
63, 73, 66, 86 | 96404 |
Thứ năm 26/12/2024 |
48, 55, 61, 22 | 52460 |
Thứ năm 19/12/2024 |
58, 74, 47, 92 | 25532 |
Thứ năm 12/12/2024 |
20, 24, 98, 56 | 66432 |
Thứ năm 5/12/2024 |
49, 95, 14, 34 | 82300 |
Thứ năm 28/11/2024 |
89, 03, 07, 84 | 85330 |
Thứ năm 21/11/2024 |
58, 81, 35, 75 | 83457 |
Thứ năm 14/11/2024 |
74, 78, 71, 59 | 66780 |
Thứ năm 7/11/2024 |
42, 47, 01, 33 | 47813 |
Thứ năm 31/10/2024 |
00, 23, 91, 37 | 27865 |
Thứ năm 24/10/2024 |
84, 58, 55, 22 | 30615 |
Thứ năm 17/10/2024 |
94, 39, 32, 52 | 09109 |
Thứ năm 10/10/2024 |
65, 77, 87, 17 | 23951 |
Thứ năm 3/10/2024 |
67, 01, 08, 58 | 41294 |
Thứ năm 26/9/2024 |
22, 54, 69, 04 | 03027 |
Thứ năm 19/9/2024 |
99, 89, 26, 55 | 58298 |
Thứ năm 12/9/2024 |
26, 99, 54, 53 | 12759 |
Thứ năm 5/9/2024 |
74, 01, 57, 45 | 60899 |
Thứ năm 29/8/2024 |
22, 20, 97, 34 | 84242 |
- Miền Bắc18h15'
- Cà Mau16h15'
- Đồng Tháp16h15'
- TP Hồ Chí Minh16h15'
- Phú Yên17h15'
- Thừa Thiên Huế17h15'
- Max 3D18h15'