KQXSMBSoi cầu miền BắcXSMN hôm naySoi cầu TOP 1Số chuẩn ăn chắcThông tin tuyệt mậtSố VIP 3 miềnXổ số lộc phátKick vào là trúng
Các tỉnh mở thường ngày 15-01-2023
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
XSMT » XSTTH » Xổ số Thừa Thiên Huế 15-1-2023 chủ nhật
Giải 8 | 82 |
Giải 7 | 787 |
Giải 6 | 702614197394 |
Giải 5 | 2630 |
Giải 4 | 11645329558558418583554885010656512 |
Giải 3 | 7841300001 |
Giải 2 | 20984 |
Giải 1 | 50877 |
ĐB | 455321 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,6 |
1 | 2,3,9 |
2 | 1,6 |
3 | 0 |
4 | 5 |
5 | 5 |
6 | |
7 | 7 |
8 | 2,3,4,4,7,8 |
9 | 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3 | 0 |
0,2 | 1 |
1,8 | 2 |
1,8 | 3 |
8,8,9 | 4 |
4,5 | 5 |
0,2 | 6 |
7,8 | 7 |
8 | 8 |
1 | 9 |
Xem theo ngày:
Tham khảo thêm:
- Hãy bình luận trên diễn dàn xổ số miền Trung cùng các cao thủ
- Xem thêm thống kê lô gan Thừa Thiên Huế
- Mời bạn tham gia quay thử Thừa Thiên Huế để thử vận may
- Xem thêm kết quả xổ số miền Trung
- Xem cao thủ dự đoán miền Trung hôm nay chuẩn đét
- Xem thêm XSMB 15-1-2023
- Xem thêm XSMN 15-1-2023
- Xem thêm XSMT 15-1-2023
Thống kê lô
gan Thừa Thiên Huế ngày 15/1/2023
Bộ số | Ngày ra gần đây | Số ngày gan | Gan cực đại |
---|---|---|---|
00 | 21-11-2022 | 13 | 26 |
09 | 07-11-2022 | 17 | 32 |
40 | 21-11-2022 | 13 | 21 |
45 | 31-10-2022 | 19 | 24 |
60 | 27-11-2022 | 12 | 30 |
69 | 20-11-2022 | 14 | 20 |
77 | 28-11-2022 | 11 | 26 |
82 | 31-10-2022 | 19 | 32 |
90 | 21-11-2022 | 13 | 20 |
93 | 16-10-2022 | 24 | 48 |
Thống kê cặp lô gan Thừa Thiên Huế ngày 15/1/2023
Cặp lo gan | Ngày ra gần đây | Số ngày gan | Gan cực đại |
---|---|---|---|
04 - 40 | 19-12-2022 | 6 | 16 |
08 - 80 | 12-12-2022 | 8 | 16 |
09 - 90 | 21-11-2022 | 14 | 17 |
12 - 21 | 18-12-2022 | 7 | 16 |
14 - 41 | 12-12-2022 | 8 | 11 |
18 - 81 | 25-12-2022 | 5 | 13 |
28 - 82 | 19-12-2022 | 6 | 18 |
39 - 93 | 04-12-2022 | 11 | 17 |
45 - 54 | 18-12-2022 | 7 | 18 |
49 - 94 | 18-12-2022 | 7 | 16 |
Thống kê lô tô Thừa Thiên Huế ngày 15/1/2023
-
Bộ số ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 15/1/2023
48 6 lần ▲ Tăng 3 lần so với 20 lần trước 99 6 lần ▲ Tăng 4 lần so với 20 lần trước 59 5 lần = Bằng so với lần trước 65 5 lần ▲ Tăng 5 lần so với 20 lần trước 15 4 lần ▲ Tăng 2 lần so với 20 lần trước 50 4 lần ▲ Tăng 4 lần so với 20 lần trước 56 4 lần ▲ Tăng 3 lần so với 20 lần trước 01 4 lần ▲ Tăng 1 lần so với 20 lần trước -
Bộ số ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 15/1/2023
59 10 lần ▲ Tăng 6 lần so với 20 lần trước 48 9 lần ▲ Tăng 5 lần so với 20 lần trước 26 8 lần ▲ Tăng 7 lần so với 20 lần trước 47 8 lần ▲ Tăng 4 lần so với 20 lần trước 99 8 lần ▲ Tăng 3 lần so với 20 lần trước 86 7 lần ▲ Tăng 4 lần so với 20 lần trước 15 6 lần ▲ Tăng 2 lần so với 20 lần trước 01 7 lần ▲ Tăng 5 lần so với 20 lần trước